Chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
kilobit/giây [kb/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

kilobit/giây [kb/s] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 kb/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
0.10 kb/s 0.000001 IDE (DMA mode 2)
1 kb/s 0.000008 IDE (DMA mode 2)
2 kb/s 0.000015 IDE (DMA mode 2)
3 kb/s 0.000023 IDE (DMA mode 2)
5 kb/s 0.000039 IDE (DMA mode 2)
10 kb/s 0.000077 IDE (DMA mode 2)
20 kb/s 0.000154 IDE (DMA mode 2)
50 kb/s 0.000386 IDE (DMA mode 2)
100 kb/s 0.000771 IDE (DMA mode 2)
1000 kb/s 0.007711 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

1 kb/s = 0.000008 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 129688 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to IDE (DMA mode 2):
15 kb/s = 15 × 0.000008 IDE (DMA mode 2) = 0.000116 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác