Chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 0)
kilobit/giây [kb/s] | IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000000 IDE (DMA mode 0) |
0.10 kb/s | 0.000003 IDE (DMA mode 0) |
1 kb/s | 0.000030 IDE (DMA mode 0) |
2 kb/s | 0.000061 IDE (DMA mode 0) |
3 kb/s | 0.000091 IDE (DMA mode 0) |
5 kb/s | 0.000152 IDE (DMA mode 0) |
10 kb/s | 0.000305 IDE (DMA mode 0) |
20 kb/s | 0.000610 IDE (DMA mode 0) |
50 kb/s | 0.001524 IDE (DMA mode 0) |
100 kb/s | 0.003048 IDE (DMA mode 0) |
1000 kb/s | 0.0305 IDE (DMA mode 0) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 0)
1 kb/s = 0.000030 IDE (DMA mode 0)
1 IDE (DMA mode 0) = 32812 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to IDE (DMA mode 0):
15 kb/s = 15 × 0.000030 IDE (DMA mode 0) = 0.000457 IDE (DMA mode 0)