Chuyển đổi kilobit/giây sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T1C (tải trọng)
kilobit/giây [kb/s] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000004 T1C (payload) |
0.10 kb/s | 0.000038 T1C (payload) |
1 kb/s | 0.000381 T1C (payload) |
2 kb/s | 0.000762 T1C (payload) |
3 kb/s | 0.001143 T1C (payload) |
5 kb/s | 0.001905 T1C (payload) |
10 kb/s | 0.003810 T1C (payload) |
20 kb/s | 0.007619 T1C (payload) |
50 kb/s | 0.0190 T1C (payload) |
100 kb/s | 0.0381 T1C (payload) |
1000 kb/s | 0.3810 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T1C (tải trọng)
1 kb/s = 0.000381 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 2625 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to T1C (payload):
15 kb/s = 15 × 0.000381 T1C (payload) = 0.005714 T1C (payload)