Chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 1)
kilobit/giây [kb/s] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000000 IDE (DMA mode 1) |
0.10 kb/s | 0.000001 IDE (DMA mode 1) |
1 kb/s | 0.000010 IDE (DMA mode 1) |
2 kb/s | 0.000019 IDE (DMA mode 1) |
3 kb/s | 0.000029 IDE (DMA mode 1) |
5 kb/s | 0.000048 IDE (DMA mode 1) |
10 kb/s | 0.000096 IDE (DMA mode 1) |
20 kb/s | 0.000192 IDE (DMA mode 1) |
50 kb/s | 0.000481 IDE (DMA mode 1) |
100 kb/s | 0.000962 IDE (DMA mode 1) |
1000 kb/s | 0.009624 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang IDE (chế độ DMA 1)
1 kb/s = 0.000010 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 103906 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to IDE (DMA mode 1):
15 kb/s = 15 × 0.000010 IDE (DMA mode 1) = 0.000144 IDE (DMA mode 1)