Chuyển đổi kilobit/giây sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
kilobit/giây [kb/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T0 (tải trọng)

kilobit/giây [kb/s] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 kb/s 0.000183 T0 (payload)
0.10 kb/s 0.001829 T0 (payload)
1 kb/s 0.0183 T0 (payload)
2 kb/s 0.0366 T0 (payload)
3 kb/s 0.0549 T0 (payload)
5 kb/s 0.0914 T0 (payload)
10 kb/s 0.1829 T0 (payload)
20 kb/s 0.3657 T0 (payload)
50 kb/s 0.9143 T0 (payload)
100 kb/s 1.83 T0 (payload)
1000 kb/s 18.29 T0 (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T0 (tải trọng)

1 kb/s = 0.018286 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 54.69 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to T0 (payload):
15 kb/s = 15 × 0.018286 T0 (payload) = 0.274286 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác