Chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
kilobit/giây [kb/s] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000001 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 kb/s | 0.000012 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 kb/s | 0.000121 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 kb/s | 0.000242 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 kb/s | 0.000364 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 kb/s | 0.000606 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 kb/s | 0.001212 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 kb/s | 0.002424 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 kb/s | 0.006061 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 kb/s | 0.0121 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 kb/s | 0.1212 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 kb/s = 0.000121 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8250 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to E.P.T.A. 2 (signal):
15 kb/s = 15 × 0.000121 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.001818 E.P.T.A. 2 (signal)