Chuyển đổi kilobit/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
kilobit/giây [kb/s] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000010 def.) |
0.10 kb/s | 0.000102 def.) |
1 kb/s | 0.001024 def.) |
2 kb/s | 0.002048 def.) |
3 kb/s | 0.003072 def.) |
5 kb/s | 0.005120 def.) |
10 kb/s | 0.0102 def.) |
20 kb/s | 0.0205 def.) |
50 kb/s | 0.0512 def.) |
100 kb/s | 0.1024 def.) |
1000 kb/s | 1.02 def.) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 kb/s = 0.001024 def.)
1 def.) = 976.56 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to def.):
15 kb/s = 15 × 0.001024 def.) = 0.015360 def.)