Chuyển đổi kilobit/giây sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị OC1 [OC1]
kilobit/giây
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang OC1
| kilobit/giây [kb/s] | OC1 [OC1] |
|---|---|
| 0.01 kb/s | 0.000000 OC1 |
| 0.10 kb/s | 0.000002 OC1 |
| 1 kb/s | 0.000020 OC1 |
| 2 kb/s | 0.000040 OC1 |
| 3 kb/s | 0.000059 OC1 |
| 5 kb/s | 0.000099 OC1 |
| 10 kb/s | 0.000198 OC1 |
| 20 kb/s | 0.000395 OC1 |
| 50 kb/s | 0.000988 OC1 |
| 100 kb/s | 0.001975 OC1 |
| 1000 kb/s | 0.0198 OC1 |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang OC1
1 kb/s = 0.000020 OC1
1 OC1 = 50625 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to OC1:
15 kb/s = 15 × 0.000020 OC1 = 0.000296 OC1