Chuyển đổi kilobit/giây sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị byte/giây [B/s]
kilobit/giây
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang byte/giây
| kilobit/giây [kb/s] | byte/giây [B/s] |
|---|---|
| 0.01 kb/s | 1.28 B/s |
| 0.10 kb/s | 12.80 B/s |
| 1 kb/s | 128.00 B/s |
| 2 kb/s | 256.00 B/s |
| 3 kb/s | 384.00 B/s |
| 5 kb/s | 640.00 B/s |
| 10 kb/s | 1280 B/s |
| 20 kb/s | 2560 B/s |
| 50 kb/s | 6400 B/s |
| 100 kb/s | 12800 B/s |
| 1000 kb/s | 128000 B/s |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang byte/giây
1 kb/s = 128.00 B/s
1 B/s = 0.007812 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to B/s:
15 kb/s = 15 × 128.00 B/s = 1920 B/s