Chuyển đổi kilobit/giây sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
kilobit/giây [kb/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T1Z (tải trọng)

kilobit/giây [kb/s] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 kb/s 0.000007 T1Z (payload)
0.10 kb/s 0.000066 T1Z (payload)
1 kb/s 0.000663 T1Z (payload)
2 kb/s 0.001326 T1Z (payload)
3 kb/s 0.001990 T1Z (payload)
5 kb/s 0.003316 T1Z (payload)
10 kb/s 0.006632 T1Z (payload)
20 kb/s 0.0133 T1Z (payload)
50 kb/s 0.0332 T1Z (payload)
100 kb/s 0.0663 T1Z (payload)
1000 kb/s 0.6632 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T1Z (tải trọng)

1 kb/s = 0.000663 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 1508 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to T1Z (payload):
15 kb/s = 15 × 0.000663 T1Z (payload) = 0.009948 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác