Chuyển đổi kilobit/giây sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T3 (tải trọng)
kilobit/giây [kb/s] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000000 T3 (payload) |
0.10 kb/s | 0.000003 T3 (payload) |
1 kb/s | 0.000027 T3 (payload) |
2 kb/s | 0.000054 T3 (payload) |
3 kb/s | 0.000082 T3 (payload) |
5 kb/s | 0.000136 T3 (payload) |
10 kb/s | 0.000272 T3 (payload) |
20 kb/s | 0.000544 T3 (payload) |
50 kb/s | 0.001361 T3 (payload) |
100 kb/s | 0.002721 T3 (payload) |
1000 kb/s | 0.0272 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T3 (tải trọng)
1 kb/s = 0.000027 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 36750 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to T3 (payload):
15 kb/s = 15 × 0.000027 T3 (payload) = 0.000408 T3 (payload)