Chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
kilobit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
kilobit/giây [kb/s] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.000001 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 kb/s | 0.000013 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 kb/s | 0.000133 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 kb/s | 0.000267 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 kb/s | 0.000400 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 kb/s | 0.000667 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 kb/s | 0.001333 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 kb/s | 0.002667 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 kb/s | 0.006667 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 kb/s | 0.0133 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 kb/s | 0.1333 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 kb/s = 0.000133 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 7500 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to E.P.T.A. 2 (payload):
15 kb/s = 15 × 0.000133 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.002000 E.P.T.A. 2 (payload)