Chuyển đổi kilobit/giây sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobit/giây [kb/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T2 (tín hiệu)

kilobit/giây [kb/s] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 kb/s 0.000002 T2 (signal)
0.10 kb/s 0.000016 T2 (signal)
1 kb/s 0.000162 T2 (signal)
2 kb/s 0.000324 T2 (signal)
3 kb/s 0.000487 T2 (signal)
5 kb/s 0.000811 T2 (signal)
10 kb/s 0.001622 T2 (signal)
20 kb/s 0.003245 T2 (signal)
50 kb/s 0.008112 T2 (signal)
100 kb/s 0.0162 T2 (signal)
1000 kb/s 0.1622 T2 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T2 (tín hiệu)

1 kb/s = 0.000162 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 6164 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to T2 (signal):
15 kb/s = 15 × 0.000162 T2 (signal) = 0.002433 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác