Chuyển đổi kilobit/giây sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
kilobit/giây
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang kilobyte/giây
kilobit/giây [kb/s] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 kb/s | 0.001250 kB/s |
0.10 kb/s | 0.0125 kB/s |
1 kb/s | 0.1250 kB/s |
2 kb/s | 0.2500 kB/s |
3 kb/s | 0.3750 kB/s |
5 kb/s | 0.6250 kB/s |
10 kb/s | 1.25 kB/s |
20 kb/s | 2.50 kB/s |
50 kb/s | 6.25 kB/s |
100 kb/s | 12.50 kB/s |
1000 kb/s | 125.00 kB/s |
Cách chuyển đổi kilobit/giây sang kilobyte/giây
1 kb/s = 0.125000 kB/s
1 kB/s = 8.00 kb/s
Ví dụ
Convert 15 kb/s to kB/s:
15 kb/s = 15 × 0.125000 kB/s = 1.88 kB/s