Chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
kilobit/giây [kb/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

kilobit/giây [kb/s] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 kb/s 0.000005 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 kb/s 0.000050 E.P.T.A. 1 (signal)
1 kb/s 0.000500 E.P.T.A. 1 (signal)
2 kb/s 0.001000 E.P.T.A. 1 (signal)
3 kb/s 0.001500 E.P.T.A. 1 (signal)
5 kb/s 0.002500 E.P.T.A. 1 (signal)
10 kb/s 0.005000 E.P.T.A. 1 (signal)
20 kb/s 0.0100 E.P.T.A. 1 (signal)
50 kb/s 0.0250 E.P.T.A. 1 (signal)
100 kb/s 0.0500 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 kb/s 0.5000 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 kb/s = 0.000500 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 2000 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to E.P.T.A. 1 (signal):
15 kb/s = 15 × 0.000500 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.007500 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác