Chuyển đổi kilobit/giây sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
kilobit/giây [kb/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T1 (tải trọng)

kilobit/giây [kb/s] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 kb/s 0.000008 T1 (payload)
0.10 kb/s 0.000076 T1 (payload)
1 kb/s 0.000762 T1 (payload)
2 kb/s 0.001524 T1 (payload)
3 kb/s 0.002286 T1 (payload)
5 kb/s 0.003810 T1 (payload)
10 kb/s 0.007619 T1 (payload)
20 kb/s 0.0152 T1 (payload)
50 kb/s 0.0381 T1 (payload)
100 kb/s 0.0762 T1 (payload)
1000 kb/s 0.7619 T1 (payload)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T1 (tải trọng)

1 kb/s = 0.000762 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 1312 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to T1 (payload):
15 kb/s = 15 × 0.000762 T1 (payload) = 0.011429 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác