Chuyển đổi kilobit/giây sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit/giây [kb/s] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
kilobit/giây [kb/s]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

kilobit/giây

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit/giây sang T1C (tín hiệu)

kilobit/giây [kb/s] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 kb/s 0.000003 T1C (signal)
0.10 kb/s 0.000032 T1C (signal)
1 kb/s 0.000325 T1C (signal)
2 kb/s 0.000650 T1C (signal)
3 kb/s 0.000975 T1C (signal)
5 kb/s 0.001624 T1C (signal)
10 kb/s 0.003249 T1C (signal)
20 kb/s 0.006497 T1C (signal)
50 kb/s 0.0162 T1C (signal)
100 kb/s 0.0325 T1C (signal)
1000 kb/s 0.3249 T1C (signal)

Cách chuyển đổi kilobit/giây sang T1C (tín hiệu)

1 kb/s = 0.000325 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 3078 kb/s

Ví dụ

Convert 15 kb/s to T1C (signal):
15 kb/s = 15 × 0.000325 T1C (signal) = 0.004873 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác