Chuyển đổi H11 sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
H11 [H11]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

H11

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T3Z (tải trọng)

H11 [H11] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 H11 0.000357 T3Z (payload)
0.10 H11 0.003571 T3Z (payload)
1 H11 0.0357 T3Z (payload)
2 H11 0.0714 T3Z (payload)
3 H11 0.1071 T3Z (payload)
5 H11 0.1786 T3Z (payload)
10 H11 0.3571 T3Z (payload)
20 H11 0.7143 T3Z (payload)
50 H11 1.79 T3Z (payload)
100 H11 3.57 T3Z (payload)
1000 H11 35.71 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang T3Z (tải trọng)

1 H11 = 0.035714 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 28.00 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T3Z (payload):
15 H11 = 15 × 0.035714 T3Z (payload) = 0.535714 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác