Chuyển đổi H11 sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
H11 [H11]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

H11

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang STS1 (tải trọng)

H11 [H11] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 H11 0.000310 STS1 (payload)
0.10 H11 0.003103 STS1 (payload)
1 H11 0.0310 STS1 (payload)
2 H11 0.0621 STS1 (payload)
3 H11 0.0931 STS1 (payload)
5 H11 0.1552 STS1 (payload)
10 H11 0.3103 STS1 (payload)
20 H11 0.6206 STS1 (payload)
50 H11 1.55 STS1 (payload)
100 H11 3.10 STS1 (payload)
1000 H11 31.03 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang STS1 (tải trọng)

1 H11 = 0.031030 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 32.23 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to STS1 (payload):
15 H11 = 15 × 0.031030 STS1 (payload) = 0.465455 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác