Chuyển đổi H11 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H11 [H11]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

H11

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

H11 [H11] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 H11 0.000015 def.)
0.10 H11 0.000154 def.)
1 H11 0.001536 def.)
2 H11 0.003072 def.)
3 H11 0.004608 def.)
5 H11 0.007680 def.)
10 H11 0.0154 def.)
20 H11 0.0307 def.)
50 H11 0.0768 def.)
100 H11 0.1536 def.)
1000 H11 1.54 def.)

Cách chuyển đổi H11 sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 H11 = 0.001536 def.)

1 def.) = 651.04 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to def.):
15 H11 = 15 × 0.001536 def.) = 0.023040 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác