Chuyển đổi H11 sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
H11 [H11]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

H11

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T0 (tải trọng B8ZS)

H11 [H11] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 H11 0.2400 T0 (B8ZS payload)
0.10 H11 2.40 T0 (B8ZS payload)
1 H11 24.00 T0 (B8ZS payload)
2 H11 48.00 T0 (B8ZS payload)
3 H11 72.00 T0 (B8ZS payload)
5 H11 120.00 T0 (B8ZS payload)
10 H11 240.00 T0 (B8ZS payload)
20 H11 480.00 T0 (B8ZS payload)
50 H11 1200 T0 (B8ZS payload)
100 H11 2400 T0 (B8ZS payload)
1000 H11 24000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi H11 sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 H11 = 24.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.041667 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T0 (B8ZS payload):
15 H11 = 15 × 24.00 T0 (B8ZS payload) = 360.00 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác