Chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
H11 [H11]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

H11

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

H11 [H11] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 H11 0.007500 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 H11 0.0750 E.P.T.A. 1 (signal)
1 H11 0.7500 E.P.T.A. 1 (signal)
2 H11 1.50 E.P.T.A. 1 (signal)
3 H11 2.25 E.P.T.A. 1 (signal)
5 H11 3.75 E.P.T.A. 1 (signal)
10 H11 7.50 E.P.T.A. 1 (signal)
20 H11 15.00 E.P.T.A. 1 (signal)
50 H11 37.50 E.P.T.A. 1 (signal)
100 H11 75.00 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 H11 750.00 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 H11 = 0.750000 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.33 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to E.P.T.A. 1 (signal):
15 H11 = 15 × 0.750000 E.P.T.A. 1 (signal) = 11.25 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác