Chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
H11 [H11]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

H11

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

H11 [H11] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 H11 0.002000 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 H11 0.0200 E.P.T.A. 2 (payload)
1 H11 0.2000 E.P.T.A. 2 (payload)
2 H11 0.4000 E.P.T.A. 2 (payload)
3 H11 0.6000 E.P.T.A. 2 (payload)
5 H11 1.00 E.P.T.A. 2 (payload)
10 H11 2.00 E.P.T.A. 2 (payload)
20 H11 4.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 H11 10.00 E.P.T.A. 2 (payload)
100 H11 20.00 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 H11 200.00 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 H11 = 0.200000 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 5.00 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to E.P.T.A. 2 (payload):
15 H11 = 15 × 0.200000 E.P.T.A. 2 (payload) = 3.00 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác