Chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
H11 [H11]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

H11

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ DMA 0)

H11 [H11] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 H11 0.000457 IDE (DMA mode 0)
0.10 H11 0.004571 IDE (DMA mode 0)
1 H11 0.0457 IDE (DMA mode 0)
2 H11 0.0914 IDE (DMA mode 0)
3 H11 0.1371 IDE (DMA mode 0)
5 H11 0.2286 IDE (DMA mode 0)
10 H11 0.4571 IDE (DMA mode 0)
20 H11 0.9143 IDE (DMA mode 0)
50 H11 2.29 IDE (DMA mode 0)
100 H11 4.57 IDE (DMA mode 0)
1000 H11 45.71 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ DMA 0)

1 H11 = 0.045714 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 21.88 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to IDE (DMA mode 0):
15 H11 = 15 × 0.045714 IDE (DMA mode 0) = 0.685714 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác