Chuyển đổi H11 sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
H11 [H11]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

H11

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T1C (tín hiệu)

H11 [H11] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 H11 0.004873 T1C (signal)
0.10 H11 0.0487 T1C (signal)
1 H11 0.4873 T1C (signal)
2 H11 0.9746 T1C (signal)
3 H11 1.46 T1C (signal)
5 H11 2.44 T1C (signal)
10 H11 4.87 T1C (signal)
20 H11 9.75 T1C (signal)
50 H11 24.37 T1C (signal)
100 H11 48.73 T1C (signal)
1000 H11 487.31 T1C (signal)

Cách chuyển đổi H11 sang T1C (tín hiệu)

1 H11 = 0.487310 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 2.05 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T1C (signal):
15 H11 = 15 × 0.487310 T1C (signal) = 7.31 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác