Chuyển đổi H11 sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H11 [H11]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

H11

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

H11 [H11] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 H11 0.001920 def.)
0.10 H11 0.0192 def.)
1 H11 0.1920 def.)
2 H11 0.3840 def.)
3 H11 0.5760 def.)
5 H11 0.9600 def.)
10 H11 1.92 def.)
20 H11 3.84 def.)
50 H11 9.60 def.)
100 H11 19.20 def.)
1000 H11 192.00 def.)

Cách chuyển đổi H11 sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 H11 = 0.192000 def.)

1 def.) = 5.21 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to def.):
15 H11 = 15 × 0.192000 def.) = 2.88 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác