Chuyển đổi H11 sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
H11 [H11]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

H11

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T0 (tải trọng)

H11 [H11] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 H11 0.2743 T0 (payload)
0.10 H11 2.74 T0 (payload)
1 H11 27.43 T0 (payload)
2 H11 54.86 T0 (payload)
3 H11 82.29 T0 (payload)
5 H11 137.14 T0 (payload)
10 H11 274.29 T0 (payload)
20 H11 548.57 T0 (payload)
50 H11 1371 T0 (payload)
100 H11 2743 T0 (payload)
1000 H11 27429 T0 (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang T0 (tải trọng)

1 H11 = 27.43 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.036458 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T0 (payload):
15 H11 = 15 × 27.43 T0 (payload) = 411.43 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác