Chuyển đổi H11 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
H11 [H11]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

H11

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T1 (tải trọng)

H11 [H11] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 H11 0.0114 T1 (payload)
0.10 H11 0.1143 T1 (payload)
1 H11 1.14 T1 (payload)
2 H11 2.29 T1 (payload)
3 H11 3.43 T1 (payload)
5 H11 5.71 T1 (payload)
10 H11 11.43 T1 (payload)
20 H11 22.86 T1 (payload)
50 H11 57.14 T1 (payload)
100 H11 114.29 T1 (payload)
1000 H11 1143 T1 (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang T1 (tải trọng)

1 H11 = 1.14 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.875000 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T1 (payload):
15 H11 = 15 × 1.14 T1 (payload) = 17.14 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác