Chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
H11 [H11]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

H11

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ UDMA 0)

H11 [H11] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 H11 0.000116 IDE (UDMA mode 0)
0.10 H11 0.001157 IDE (UDMA mode 0)
1 H11 0.0116 IDE (UDMA mode 0)
2 H11 0.0231 IDE (UDMA mode 0)
3 H11 0.0347 IDE (UDMA mode 0)
5 H11 0.0578 IDE (UDMA mode 0)
10 H11 0.1157 IDE (UDMA mode 0)
20 H11 0.2313 IDE (UDMA mode 0)
50 H11 0.5783 IDE (UDMA mode 0)
100 H11 1.16 IDE (UDMA mode 0)
1000 H11 11.57 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 H11 = 0.011566 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 86.46 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to IDE (UDMA mode 0):
15 H11 = 15 × 0.011566 IDE (UDMA mode 0) = 0.173494 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác