Chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
H11 [H11]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

H11

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ UDMA 4)

H11 [H11] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 H11 0.000029 IDE (UDMA mode 4)
0.10 H11 0.000291 IDE (UDMA mode 4)
1 H11 0.002909 IDE (UDMA mode 4)
2 H11 0.005818 IDE (UDMA mode 4)
3 H11 0.008727 IDE (UDMA mode 4)
5 H11 0.0145 IDE (UDMA mode 4)
10 H11 0.0291 IDE (UDMA mode 4)
20 H11 0.0582 IDE (UDMA mode 4)
50 H11 0.1455 IDE (UDMA mode 4)
100 H11 0.2909 IDE (UDMA mode 4)
1000 H11 2.91 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 H11 = 0.002909 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 343.75 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to IDE (UDMA mode 4):
15 H11 = 15 × 0.002909 IDE (UDMA mode 4) = 0.043636 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác