Chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
H11 [H11]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

H11

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

H11 [H11] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 H11 0.000447 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 H11 0.004469 E.P.T.A. 3 (signal)
1 H11 0.0447 E.P.T.A. 3 (signal)
2 H11 0.0894 E.P.T.A. 3 (signal)
3 H11 0.1341 E.P.T.A. 3 (signal)
5 H11 0.2235 E.P.T.A. 3 (signal)
10 H11 0.4469 E.P.T.A. 3 (signal)
20 H11 0.8939 E.P.T.A. 3 (signal)
50 H11 2.23 E.P.T.A. 3 (signal)
100 H11 4.47 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 H11 44.69 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 H11 = 0.044693 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 22.38 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to E.P.T.A. 3 (signal):
15 H11 = 15 × 0.044693 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.670391 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác