Chuyển đổi H11 sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
H11 [H11]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

H11

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T1C (tải trọng)

H11 [H11] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 H11 0.005714 T1C (payload)
0.10 H11 0.0571 T1C (payload)
1 H11 0.5714 T1C (payload)
2 H11 1.14 T1C (payload)
3 H11 1.71 T1C (payload)
5 H11 2.86 T1C (payload)
10 H11 5.71 T1C (payload)
20 H11 11.43 T1C (payload)
50 H11 28.57 T1C (payload)
100 H11 57.14 T1C (payload)
1000 H11 571.43 T1C (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang T1C (tải trọng)

1 H11 = 0.571429 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 1.75 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T1C (payload):
15 H11 = 15 × 0.571429 T1C (payload) = 8.57 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác