Chuyển đổi H11 sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
H11 [H11]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

H11

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang SCSI (LVD Ultra80)

H11 [H11] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 H11 0.000024 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 H11 0.000240 SCSI (LVD Ultra80)
1 H11 0.002400 SCSI (LVD Ultra80)
2 H11 0.004800 SCSI (LVD Ultra80)
3 H11 0.007200 SCSI (LVD Ultra80)
5 H11 0.0120 SCSI (LVD Ultra80)
10 H11 0.0240 SCSI (LVD Ultra80)
20 H11 0.0480 SCSI (LVD Ultra80)
50 H11 0.1200 SCSI (LVD Ultra80)
100 H11 0.2400 SCSI (LVD Ultra80)
1000 H11 2.40 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi H11 sang SCSI (LVD Ultra80)

1 H11 = 0.002400 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 416.67 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to SCSI (LVD Ultra80):
15 H11 = 15 × 0.002400 SCSI (LVD Ultra80) = 0.036000 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác