Chuyển đổi H11 sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
H11 [H11]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

H11

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang T1Z (tải trọng)

H11 [H11] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 H11 0.009948 T1Z (payload)
0.10 H11 0.0995 T1Z (payload)
1 H11 0.9948 T1Z (payload)
2 H11 1.99 T1Z (payload)
3 H11 2.98 T1Z (payload)
5 H11 4.97 T1Z (payload)
10 H11 9.95 T1Z (payload)
20 H11 19.90 T1Z (payload)
50 H11 49.74 T1Z (payload)
100 H11 99.48 T1Z (payload)
1000 H11 994.82 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi H11 sang T1Z (tải trọng)

1 H11 = 0.994819 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 1.01 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to T1Z (payload):
15 H11 = 15 × 0.994819 T1Z (payload) = 14.92 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác