Chuyển đổi H11 sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H11 [H11]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

H11

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

H11 [H11] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 H11 0.000002 def.)
0.10 H11 0.000019 def.)
1 H11 0.000192 def.)
2 H11 0.000384 def.)
3 H11 0.000576 def.)
5 H11 0.000960 def.)
10 H11 0.001920 def.)
20 H11 0.003840 def.)
50 H11 0.009600 def.)
100 H11 0.0192 def.)
1000 H11 0.1920 def.)

Cách chuyển đổi H11 sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 H11 = 0.000192 def.)

1 def.) = 5208 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to def.):
15 H11 = 15 × 0.000192 def.) = 0.002880 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác