Chuyển đổi H11 sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
H11
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H11 sang megabit/giây
| H11 [H11] | megabit/giây [Mb/s] |
|---|---|
| 0.01 H11 | 0.0146 Mb/s |
| 0.10 H11 | 0.1465 Mb/s |
| 1 H11 | 1.46 Mb/s |
| 2 H11 | 2.93 Mb/s |
| 3 H11 | 4.39 Mb/s |
| 5 H11 | 7.32 Mb/s |
| 10 H11 | 14.65 Mb/s |
| 20 H11 | 29.30 Mb/s |
| 50 H11 | 73.24 Mb/s |
| 100 H11 | 146.48 Mb/s |
| 1000 H11 | 1465 Mb/s |
Cách chuyển đổi H11 sang megabit/giây
1 H11 = 1.46 Mb/s
1 Mb/s = 0.682667 H11
Ví dụ
Convert 15 H11 to Mb/s:
15 H11 = 15 × 1.46 Mb/s = 21.97 Mb/s