Chuyển đổi H11 sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
H11 [H11]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

H11

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang SCSI (Fast Ultra)

H11 [H11] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 H11 0.000096 SCSI (Fast Ultra)
0.10 H11 0.000960 SCSI (Fast Ultra)
1 H11 0.009600 SCSI (Fast Ultra)
2 H11 0.0192 SCSI (Fast Ultra)
3 H11 0.0288 SCSI (Fast Ultra)
5 H11 0.0480 SCSI (Fast Ultra)
10 H11 0.0960 SCSI (Fast Ultra)
20 H11 0.1920 SCSI (Fast Ultra)
50 H11 0.4800 SCSI (Fast Ultra)
100 H11 0.9600 SCSI (Fast Ultra)
1000 H11 9.60 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi H11 sang SCSI (Fast Ultra)

1 H11 = 0.009600 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 104.17 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to SCSI (Fast Ultra):
15 H11 = 15 × 0.009600 SCSI (Fast Ultra) = 0.144000 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác