Chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
H11 [H11]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

H11

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ DMA 1)

H11 [H11] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 H11 0.000144 IDE (DMA mode 1)
0.10 H11 0.001444 IDE (DMA mode 1)
1 H11 0.0144 IDE (DMA mode 1)
2 H11 0.0289 IDE (DMA mode 1)
3 H11 0.0433 IDE (DMA mode 1)
5 H11 0.0722 IDE (DMA mode 1)
10 H11 0.1444 IDE (DMA mode 1)
20 H11 0.2887 IDE (DMA mode 1)
50 H11 0.7218 IDE (DMA mode 1)
100 H11 1.44 IDE (DMA mode 1)
1000 H11 14.44 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi H11 sang IDE (chế độ DMA 1)

1 H11 = 0.014436 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 69.27 H11

Ví dụ

Convert 15 H11 to IDE (DMA mode 1):
15 H11 = 15 × 0.014436 IDE (DMA mode 1) = 0.216541 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H11 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác