Chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H11 [H11] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
H11
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
H11 [H11] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 H11 | 0.001818 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 H11 | 0.0182 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 H11 | 0.1818 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 H11 | 0.3636 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 H11 | 0.5455 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 H11 | 0.9091 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 H11 | 1.82 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 H11 | 3.64 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 H11 | 9.09 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 H11 | 18.18 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 H11 | 181.82 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi H11 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 H11 = 0.181818 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 5.50 H11
Ví dụ
Convert 15 H11 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 H11 = 15 × 0.181818 E.P.T.A. 2 (signal) = 2.73 E.P.T.A. 2 (signal)