Chuyển đổi KES sang GHS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KES [Kenyan Shilling] sang đơn vị GHS [Ghanaian Cedi]
KES [Kenyan Shilling]
GHS [Ghanaian Cedi]

KES

Định nghĩa:

GHS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KES sang GHS

KES [Kenyan Shilling] GHS [Ghanaian Cedi]
0.01 Kenyan Shilling 0.000798 Ghanaian Cedi
0.10 Kenyan Shilling 0.007977 Ghanaian Cedi
1 Kenyan Shilling 0.0798 Ghanaian Cedi
2 Kenyan Shilling 0.1595 Ghanaian Cedi
3 Kenyan Shilling 0.2393 Ghanaian Cedi
5 Kenyan Shilling 0.3988 Ghanaian Cedi
10 Kenyan Shilling 0.7977 Ghanaian Cedi
20 Kenyan Shilling 1.60 Ghanaian Cedi
50 Kenyan Shilling 3.99 Ghanaian Cedi
100 Kenyan Shilling 7.98 Ghanaian Cedi
1000 Kenyan Shilling 79.77 Ghanaian Cedi

Cách chuyển đổi KES sang GHS

1 Kenyan Shilling = 0.079767 Ghanaian Cedi

1 Ghanaian Cedi = 12.54 Kenyan Shilling

Ví dụ

Convert 15 Kenyan Shilling to Ghanaian Cedi:
15 Kenyan Shilling = 15 × 0.079767 Ghanaian Cedi = 1.20 Ghanaian Cedi

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KES sang các đơn vị Tiền tệ khác