Chuyển đổi KES sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KES [Kenyan Shilling] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
KES [Kenyan Shilling]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

KES

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KES sang BTN

KES [Kenyan Shilling] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Kenyan Shilling 0.006704 Bhutanese Ngultrum
0.10 Kenyan Shilling 0.0670 Bhutanese Ngultrum
1 Kenyan Shilling 0.6704 Bhutanese Ngultrum
2 Kenyan Shilling 1.34 Bhutanese Ngultrum
3 Kenyan Shilling 2.01 Bhutanese Ngultrum
5 Kenyan Shilling 3.35 Bhutanese Ngultrum
10 Kenyan Shilling 6.70 Bhutanese Ngultrum
20 Kenyan Shilling 13.41 Bhutanese Ngultrum
50 Kenyan Shilling 33.52 Bhutanese Ngultrum
100 Kenyan Shilling 67.04 Bhutanese Ngultrum
1000 Kenyan Shilling 670.43 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi KES sang BTN

1 Kenyan Shilling = 0.670431 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 1.49 Kenyan Shilling

Ví dụ

Convert 15 Kenyan Shilling to Bhutanese Ngultrum:
15 Kenyan Shilling = 15 × 0.670431 Bhutanese Ngultrum = 10.06 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KES sang các đơn vị Tiền tệ khác