Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang quart (Mỹ)
| cốc (Mỹ) [cup (US)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
|---|---|
| 0.01 cup (US) | 0.002500 qt (US) |
| 0.10 cup (US) | 0.0250 qt (US) |
| 1 cup (US) | 0.2500 qt (US) |
| 2 cup (US) | 0.5000 qt (US) |
| 3 cup (US) | 0.7500 qt (US) |
| 5 cup (US) | 1.25 qt (US) |
| 10 cup (US) | 2.50 qt (US) |
| 20 cup (US) | 5.00 qt (US) |
| 50 cup (US) | 12.50 qt (US) |
| 100 cup (US) | 25.00 qt (US) |
| 1000 cup (US) | 250.00 qt (US) |
Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang quart (Mỹ)
1 cup (US) = 0.250000 qt (US)
1 qt (US) = 4.00 cup (US)
Ví dụ
Convert 15 cup (US) to qt (US):
15 cup (US) = 15 × 0.250000 qt (US) = 3.75 qt (US)