Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)
cốc (Mỹ) [cup (US)] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
---|---|
0.01 cup (US) | 0.000645 hin (Biblical) |
0.10 cup (US) | 0.006452 hin (Biblical) |
1 cup (US) | 0.0645 hin (Biblical) |
2 cup (US) | 0.1290 hin (Biblical) |
3 cup (US) | 0.1936 hin (Biblical) |
5 cup (US) | 0.3226 hin (Biblical) |
10 cup (US) | 0.6452 hin (Biblical) |
20 cup (US) | 1.29 hin (Biblical) |
50 cup (US) | 3.23 hin (Biblical) |
100 cup (US) | 6.45 hin (Biblical) |
1000 cup (US) | 64.52 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)
1 cup (US) = 0.064524 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 15.50 cup (US)
Ví dụ
Convert 15 cup (US) to hin (Biblical):
15 cup (US) = 15 × 0.064524 hin (Biblical) = 0.967861 hin (Biblical)