Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)
cốc (Mỹ) [cup (US)] | ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)] |
---|---|
0.01 cup (US) | 0.0833 fl oz (UK) |
0.10 cup (US) | 0.8327 fl oz (UK) |
1 cup (US) | 8.33 fl oz (UK) |
2 cup (US) | 16.65 fl oz (UK) |
3 cup (US) | 24.98 fl oz (UK) |
5 cup (US) | 41.63 fl oz (UK) |
10 cup (US) | 83.27 fl oz (UK) |
20 cup (US) | 166.53 fl oz (UK) |
50 cup (US) | 416.34 fl oz (UK) |
100 cup (US) | 832.67 fl oz (UK) |
1000 cup (US) | 8327 fl oz (UK) |
Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)
1 cup (US) = 8.33 fl oz (UK)
1 fl oz (UK) = 0.120095 cup (US)
Ví dụ
Convert 15 cup (US) to fl oz (UK):
15 cup (US) = 15 × 8.33 fl oz (UK) = 124.90 fl oz (UK)