Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang minim (Anh)
cốc (Mỹ) [cup (US)] | minim (Anh) [minim (UK)] |
---|---|
0.01 cup (US) | 39.97 minim (UK) |
0.10 cup (US) | 399.68 minim (UK) |
1 cup (US) | 3997 minim (UK) |
2 cup (US) | 7994 minim (UK) |
3 cup (US) | 11991 minim (UK) |
5 cup (US) | 19984 minim (UK) |
10 cup (US) | 39968 minim (UK) |
20 cup (US) | 79937 minim (UK) |
50 cup (US) | 199842 minim (UK) |
100 cup (US) | 399684 minim (UK) |
1000 cup (US) | 3996835 minim (UK) |
Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang minim (Anh)
1 cup (US) = 3997 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.000250 cup (US)
Ví dụ
Convert 15 cup (US) to minim (UK):
15 cup (US) = 15 × 3997 minim (UK) = 59953 minim (UK)