Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
cốc (Mỹ) [cup (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

cốc (Mỹ) [cup (US)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 cup (US) 0.000011 homer (Biblical)
0.10 cup (US) 0.000108 homer (Biblical)
1 cup (US) 0.001075 homer (Biblical)
2 cup (US) 0.002151 homer (Biblical)
3 cup (US) 0.003226 homer (Biblical)
5 cup (US) 0.005377 homer (Biblical)
10 cup (US) 0.0108 homer (Biblical)
20 cup (US) 0.0215 homer (Biblical)
50 cup (US) 0.0538 homer (Biblical)
100 cup (US) 0.1075 homer (Biblical)
1000 cup (US) 1.08 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

1 cup (US) = 0.001075 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 929.89 cup (US)

Ví dụ

Convert 15 cup (US) to homer (Biblical):
15 cup (US) = 15 × 0.001075 homer (Biblical) = 0.016131 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác