Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang cc
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
cc
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang cc
cốc (Mỹ) [cup (US)] | cc [cc, cm^3] |
---|---|
0.01 cup (US) | 2.37 cc, cm^3 |
0.10 cup (US) | 23.66 cc, cm^3 |
1 cup (US) | 236.59 cc, cm^3 |
2 cup (US) | 473.18 cc, cm^3 |
3 cup (US) | 709.76 cc, cm^3 |
5 cup (US) | 1183 cc, cm^3 |
10 cup (US) | 2366 cc, cm^3 |
20 cup (US) | 4732 cc, cm^3 |
50 cup (US) | 11829 cc, cm^3 |
100 cup (US) | 23659 cc, cm^3 |
1000 cup (US) | 236588 cc, cm^3 |
Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang cc
1 cup (US) = 236.59 cc, cm^3
1 cc, cm^3 = 0.004227 cup (US)
Ví dụ
Convert 15 cup (US) to cc, cm^3:
15 cup (US) = 15 × 236.59 cc, cm^3 = 3549 cc, cm^3