Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
cốc (Mỹ) [cup (US)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 cup (US) | 0.000108 bath (Biblical) |
0.10 cup (US) | 0.001075 bath (Biblical) |
1 cup (US) | 0.0108 bath (Biblical) |
2 cup (US) | 0.0215 bath (Biblical) |
3 cup (US) | 0.0323 bath (Biblical) |
5 cup (US) | 0.0538 bath (Biblical) |
10 cup (US) | 0.1075 bath (Biblical) |
20 cup (US) | 0.2151 bath (Biblical) |
50 cup (US) | 0.5377 bath (Biblical) |
100 cup (US) | 1.08 bath (Biblical) |
1000 cup (US) | 10.75 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
1 cup (US) = 0.010754 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 92.99 cup (US)
Ví dụ
Convert 15 cup (US) to bath (Biblical):
15 cup (US) = 15 × 0.010754 bath (Biblical) = 0.161310 bath (Biblical)