Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị ccf [ccf]
cốc (Mỹ) [cup (US)]
ccf [ccf]

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang ccf

cốc (Mỹ) [cup (US)] ccf [ccf]
0.01 cup (US) 0.000001 ccf
0.10 cup (US) 0.000008 ccf
1 cup (US) 0.000084 ccf
2 cup (US) 0.000167 ccf
3 cup (US) 0.000251 ccf
5 cup (US) 0.000418 ccf
10 cup (US) 0.000836 ccf
20 cup (US) 0.001671 ccf
50 cup (US) 0.004178 ccf
100 cup (US) 0.008355 ccf
1000 cup (US) 0.0836 ccf

Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang ccf

1 cup (US) = 0.000084 ccf

1 ccf = 11969 cup (US)

Ví dụ

Convert 15 cup (US) to ccf:
15 cup (US) = 15 × 0.000084 ccf = 0.001253 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác