Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Mỹ) [cup (US)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
cốc (Mỹ) [cup (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Mỹ) sang thùng (dầu)

cốc (Mỹ) [cup (US)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 cup (US) 0.000015 bbl (oil)
0.10 cup (US) 0.000149 bbl (oil)
1 cup (US) 0.001488 bbl (oil)
2 cup (US) 0.002976 bbl (oil)
3 cup (US) 0.004464 bbl (oil)
5 cup (US) 0.007440 bbl (oil)
10 cup (US) 0.0149 bbl (oil)
20 cup (US) 0.0298 bbl (oil)
50 cup (US) 0.0744 bbl (oil)
100 cup (US) 0.1488 bbl (oil)
1000 cup (US) 1.49 bbl (oil)

Cách chuyển đổi cốc (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 cup (US) = 0.001488 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 672.00 cup (US)

Ví dụ

Convert 15 cup (US) to bbl (oil):
15 cup (US) = 15 × 0.001488 bbl (oil) = 0.022321 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác